hồn phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồn phách+
- Soul vital spirit; soul (as opposite to body)
- Sợ bạt cả hồn phách
To be frightened out of one's senses
- Hồn bay phách lạc
To be frightened out of one's senses
- Sợ bạt cả hồn phách
Lượt xem: 590